Đức Hòa Đông Time | Bucharest Time | |
---|---|---|
08:21 PM Monday Đức Hòa Đông | ↔ | 04:21 PM Monday Bucharest |
09:21 PM Monday Đức Hòa Đông | ↔ | 05:21 PM Monday Bucharest |
10:21 PM Monday Đức Hòa Đông | ↔ | 06:21 PM Monday Bucharest |
11:21 PM Monday Đức Hòa Đông | ↔ | 07:21 PM Monday Bucharest |
12:21 AM Tuesday Đức Hòa Đông | ↔ | 08:21 PM Monday Bucharest |